Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
upas
upérisation
uppercut
upsilon
uracile
uranate
urane
uranie
uranifère
uraninite
uranique
uranisme
uranium
uranographie
uranoplastie
uranyle
urate
urbain
urbanisation
urbaniser
urbanisme
urbaniste
urbanité
urcéolé
urdu
ure
urée
uréide
urémie
urémique
upas
danh từ giống đực
nhựa sui (dùng tẩm tên độc)
cây sui