Bàn phím:
Từ điển:
 
université

danh từ giống cái

  • trường đại học tổng hợp
  • trường đại học
    • Université populaire: trường đại học nhân dân
  • giáo giới
    • Entrer dans les rangs de l'université: đứng vào hàng ngũ giáo giới