Bàn phím:
Từ điển:
 
universel

tính từ

  • toàn thể
    • Consentement universel: sự tán thành của toàn thể
  • toàn năng, vạn năng
    • Homme universel: con người toàn năng
    • Clef universelle: chìa vạn năng
  • (thuộc) thế giới
    • Histoire universelle: lịch sử thế giới
  • phổ thông, phổ cập
    • Suffrage universel: sự bỏ phiếu phổ thông, sự phổ thông đầu phiếu
    • Enseignement universel: giáo dục phổ cập
  • (triết học) phổ biến; toàn xưng
    • Concept universel: khái niệm phổ biến
    • Proposition universelle: mệnh đề toàn xưng
    • légataire universel: (luật học, pháp lý) người được chỉ định nhận toàn bộ di tặng
    • loi de la gravitation universelle: xem gravitation

danh từ giống đực

  • cái phổ biến
    • Le particulier et l'universel: cái riêng và cái phổ biến

phản nghĩa

=Individuel, particulier, partiel.