Bàn phím:
Từ điển:
 
univers

danh từ giống đực

  • vũ trụ
    • La terre n'est pas le centre de l'univers: quả đất không phải là trung tâm của vũ trụ
  • thế giới, thiên hạ
    • Parcourir l'univers: đi khắp thế giới
    • Aux yeux de l'univers: trước mắt thiên hạ
    • Faire de ses études tout son univers: lấy việc học tập làm cả thế giới của mình
    • Citoyen de l'univers: công dân thế giới