Bàn phím:
Từ điển:
 
univalve

tính từ

  • (sinh vật học, sinh lý học) (có) một mảnh vỏ
    • Fruit univalve: quả một mảnh vỏ
    • Mollusque univalve: động vật thân mềm một mảnh vỏ

danh từ giống đực (số nhiều)

  • (động vật học, từ cũ, nghĩa cũ) như gastropodes