Bàn phím:
Từ điển:
 
unir

ngoại động từ

  • nối
    • Ligne aérienne qui unit deux continents: đường hàng không nối hai lục địa
  • hợp nhất
    • Unir deux provinces: hợp nhất hai tỉnh
  • gắn bó, đoàn kết
    • Unir deux existences: gắn bó hai cuộc đời
  • cho kết hôn
    • Unir deux jeunes gens: cho đôi thanh niên kết hôn
  • kết hợp
    • Unir le talent à la vertu: kết hợp tài với đức
  • (kỹ thuật) làm cho bằng phẳng
    • Unir une planche: làm cho tấm ván bằng phẳng

Phản nghĩa

=Désunir, disjoindre, diviser, isoler, opposer, séparer