Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
heyday
hf
hgv
hi
hi-fi
hiatal
hiatus
hiatuses
hibachi
hibernaculum
hibernal
hibernant
hibernate
hibernation
hibernian
hibernicism
hibiscus
hiccough
hiccup
hick
hickey
hickory
Hicks-Hansen diagram
Hicks Neutral Technical Progress
Hicks. Sir John R.
hid
hidalgo
hidden
Hidden unemployment
hiddenite
heyday
/'heidei/
danh từ
thời cực thịnh, thời hoàng kim
thời sung sức nhất, thời đang độ; tuổi thanh xuân
in the heyday of youth
:
lúc tuổi thanh xuân sung sức