Bàn phím:
Từ điển:
 
hey /hei/

thán từ

  • ô!, ơ! (ngạc nhiên)
  • này! (vui vẻ, hỏi...)

Idioms

  1. hey for...!
    • lên đường đi (đâu...) nào!
  2. hey presto, pass
    • (xem) presto