Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hey
hey-day
heyday
hf
hgv
hi
hi-fi
hiatal
hiatus
hiatuses
hibachi
hibernaculum
hibernal
hibernant
hibernate
hibernation
hibernian
hibernicism
hibiscus
hiccough
hiccup
hick
hickey
hickory
Hicks-Hansen diagram
Hicks Neutral Technical Progress
Hicks. Sir John R.
hid
hidalgo
hidden
hey
/hei/
thán từ
ô!, ơ! (ngạc nhiên)
này! (vui vẻ, hỏi...)
Idioms
hey for...!
lên đường đi (đâu...) nào!
hey presto, pass
(xem) presto