Bàn phím:
Từ điển:
 
unique

tính từ

  • duy nhất, độc nhất
    • Un cas unique: một trường hợp độc nhất
    • Unique souci: mối lo âu độc nhất
    • Enfant unique: con một
  • có một không hai, vô song
    • Talent unique: tài năng vô song
  • (thân mật) kỳ cục, lạ đời
    • Vous êtes unique!: anh thật là kỳ cục!
    • prix unique: giá thống nhất

phản nghĩa

=Multiple, plusieurs; différent, divers. Commun, habituel.