Bàn phím:
Từ điển:
 
unilatéral

tính từ

  • (chỉ) một bên
    • Stationnement unilatéral: sự đỗ xe chỉ một bên (đường)
  • đơn phương
    • Décision unilatérale: quyết định đơn phương

phản nghĩa

=Réciproque.