Bàn phím:
Từ điển:
 
uniformité

danh từ giống cái

  • sự giống nhau
    • Uniformité des coutumes: sự giống nhau của các phong tục
  • sự đều, sự đồng đều; tính đồng đều
    • Uniformité d'un mouvement: tính đều của một chuyển động
  • sự đều đều, sự đơn điệu
    • L'uniformité d'une vie: sự đơn điệu của một cuộc sống

phản nghĩa

=Diversité, inégalité, variété; contraste.