uniforme
tính từ
- giống nhau
- Maisons uniformes: nhà giống nhau
- đều, đồng đều
- Mouvement uniforme: chuyển động đều
- Couleur uniforme: màu đồng đều
- đều đều, đơn điệu
- Vie uniforme: cuộc sống đơn điệu
Phản nghĩa
=Changeant, divers, inégal, irrégulier.
danh từ giống đực
- đồng phục
- Uniforme d'écoliers: đồng phục của học sinh
- quân phục
- Uniforme d'officier: quân phục của sĩ quan
- (nghĩa rộng) quân nhân
- endosser l'uniforme: vào bộ đội; trở thành quân nhân
- quitter l'uniforme: giải ngũ