Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hexagram
hexahedral
hexahedron
hexahydrate
hexameter
hexametric
hexametrical
hexane
hexangular
hexaploid
hexapod
hexapodous
hexapody
hexarchy
hexastich
hexastichon
hexatomic
hexavalent
hexehedral
hexehedron
hexose
hey
hey-day
heyday
hf
hgv
hi
hi-fi
hiatal
hiatus
hexagram
/'heksəgræm/
danh từ
ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lồng vào nhau)
hình sáu đường
hexagram
hình sao sáu góc (hình vẽ có được bằng cách vẽ các đường chéo của một lục giác đều)