Bàn phím:
Từ điển:
 
hewer /'hju:ə/

danh từ

  • người chặt, người đốn (cây); người đẽo (đá...)
  • thợ gương lò (ở mỏ than)

Idioms

  1. hewers of wood and drawers of water
    • những người lao động vất vả cực nhọc; thân trâu ngựa