Bàn phím:
Từ điển:
 
uni

tính từ

  • bằng phẳng
    • Chemin uni: con đường bằng phẳng
    • Vie unie: (văn học) cuộc đời bằng phẳng
  • trơn (không có hoa; chỉ một màu)
    • étoffe unie: vải trơn
  • chập vào nhau
    • Les talons unis: gót chập vào nhau
  • liên kết, liên hợp
    • Front uni: mặt trận liên hợp
  • hòa hợp
    • Famille vivant unie: gia đình sống hòa hợp

Phản nghĩa

=Accidenté, inégal, rugueux. Bigarré, orné.

danh từ giống đực

  • vải trơn
    • Ne porter que l'uni: chỉ mặc vải trơn