Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
unanimement
unanimisme
unanimiste
unau
unciforme
unciné
underground
une
unguéal
unguifère
unguis
uni
uniate
uniaxe
unicellulaire
unicité
unicolore
unicorne
unidirectionnel
unième
unièmement
unificateur
unification
unifier
unifilaire
uniflore
unifolié
uniforme
uniformément
uniformisation
unanimement
phó từ
nhất trí
Cette décision a été unanimement approuvée
:
nghị quyết này được nhất trí tán thành