Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ultramontain
ultramontanisme
ultrasensible
ultrason
ultrasonique
ultraviolet
ululement
ululer
ulve
un
unanime
unanimement
unanimisme
unanimiste
unau
unciforme
unciné
underground
une
unguéal
unguifère
unguis
uni
uniate
uniaxe
unicellulaire
unicité
unicolore
unicorne
unidirectionnel
ultramontain
tính từ
ở bên kia núi; ở bên kia núi An-pơ (đối với nước Pháp)
(tôn giáo) độc tôn giáo hội La Mã
danh từ giống đực
người ở bên kia núi; người ở bên kia núi An-pơ (đối với nước Pháp)
(tôn giáo) người độc tôn giáo hội La Mã