Bàn phím:
Từ điển:
 
ultérieur

tính từ

  • sau, về sau
    • Les générations ultérieures: các thế hệ sau
  • (địa lý, địa chất) ở phía bên kia
    • La Calabre ultérieure: miền Ca-láp ở phía bên kia

phản nghĩa

=Antécédent, antérieur.