Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ubac
ubiquité
ubuesque
ukase
ukrainien
ulcératif
ulcération
ulcère
ulcéré
ulcérer
ulcéreux
ulcéroïde
uléma
uliginaire
ulmaire
ulnaire
ultérieur
ultérieurement
ultimatum
ultime
ultimo
ultra
ultra-chic
ultra-petita
ultra-sensible
ultra-son
ultra-sonique
ultracentrifugation
ultracourt
ultrafiltration
ubac
danh từ giống đực
sườn sấp bóng (đồi, núi)