Bàn phím:
Từ điển:
 
u

danh từ giống đực

  • u
    • Un u minuscule: một chữ u nhỏ, một chữ u thường
  • (U) (hóa học) uran (ký hiệu)
    • en U: (có) hình U
    • Tube en U: ống hình U