|
tyrannie
danh từ giống cái
- bạo chính
- sự chuyên chế, sự bạo ngược
- La tyrannie d'un père: sự chuyên chế của một người cha
- tính không cưỡng lại được; sự câu thúc
- La tyrannies des passions: tính không cưỡng lại đuợc của dục vọng
- La tyrannie de l'usage: sự câu thúc của tập quán
- (sử học) chế độ tiếm quyền
|