Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tyran
tyrannicide
tyrannie
tyrannique
tyranniquement
tyranniser
tyrannosaure
tyrien
tyrolien
tyrolienne
tyrosine
tzar
u
ubac
ubiquité
ubuesque
ukase
ukrainien
ulcératif
ulcération
ulcère
ulcéré
ulcérer
ulcéreux
ulcéroïde
uléma
uliginaire
ulmaire
ulnaire
ultérieur
tyran
danh từ giống đực
bạo chúa
kẻ chuyên chế, kẻ bạo ngược
Son mari est un tyran
:
chồng chị ta là một kẻ bạo ngược
(động vật học) chim đớp ruồi Mỹ
(sử học) tiếm chủ