Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
typologie
typologique
typomètre
typon
typtologie
tyran
tyrannicide
tyrannie
tyrannique
tyranniquement
tyranniser
tyrannosaure
tyrien
tyrolien
tyrolienne
tyrosine
tzar
u
ubac
ubiquité
ubuesque
ukase
ukrainien
ulcératif
ulcération
ulcère
ulcéré
ulcérer
ulcéreux
ulcéroïde
typologie
danh từ giống cái
loại hình học
hệ thống các kiểu, hệ thống loại hình
Typologie des régimes politiques
:
hệ thống các kiểu chế độ chính trị