Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
typo
typochromie
typographe
typographie
typographique
typographiquement
typolithographie
typologie
typologique
typomètre
typon
typtologie
tyran
tyrannicide
tyrannie
tyrannique
tyranniquement
tyranniser
tyrannosaure
tyrien
tyrolien
tyrolienne
tyrosine
tzar
u
ubac
ubiquité
ubuesque
ukase
ukrainien
typo
danh từ giống đực (giống cái typote)
(thân mật) viết tắt của typographe
danh từ giống cái
(thân mật) viết tắt của typographie