Bàn phím:
Từ điển:
 
typique

tính từ

  • tiêu biểu, điển hình
    • Traits typiques: những nét tiêu biểu
    • Personnage typique: nhân vật điển hình
  • (thuộc) kiểu

danh từ giống đực

  • cái tiêu biểu, cái điển hình

phản nghĩa

=Atypique.