Bàn phím:
Từ điển:
 
bichonner

ngoại động từ

  • uốn quăn (như) lông chó bông
    • Bichonner les cheveux: uốn quăn tóc
  • chải mượt
    • Bichonner un chapeau: chải mượt cái mũ
  • chải chuốt
    • Bichonner un enfant: chải chuốt cho em bé