Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
typhose
typhus
typique
typiquement
typo
typochromie
typographe
typographie
typographique
typographiquement
typolithographie
typologie
typologique
typomètre
typon
typtologie
tyran
tyrannicide
tyrannie
tyrannique
tyranniquement
tyranniser
tyrannosaure
tyrien
tyrolien
tyrolienne
tyrosine
tzar
u
ubac
typhose
danh từ giống cái
(y học) sốt dạng thương hàn
(thú y học) bệnh rù (gà)