|
type
danh từ giống đực
- kiểu, loại hình
- Type racial: kiểu chủng tộc
- Type biologique: kiểu sinh học
- mẫu
- Objet conforme au type: vật đúng với mẫu
- (ngành in) kiểu chữ
- Type romain: kiểu chữ rômanh
- (mẫu) điển hình, kiểu mẫu
- Harpagon est le type de l'avare: Hác-pa-gon là điển hình của kẻ hà tiện
- (thân mật) con người kỳ dị
- Quel type!: con người kỳ dị làm sao!
- (thông tục) gã, chàng
- Un chic type: một gã tử tế
- (thông tục) tình nhân
- Elle se promène avec son type: chị ta đi dạo với tình nhân
|