Bàn phím:
Từ điển:
 
tuyauteur

danh từ giống đực

  • (thân mật) người cung cấp chỉ dẫn riêngo; người bày mẹo giúp (ở nơi đánh cá ngựa...)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thợ làm ống