|
tuyautage
danh từ giống đực
- sự xếp nếp ống; nếp ống
- Tuyautage du jupon: sự xếp nếp ống cái váy
- Les tuyautages de la robe: những nếp ống ở áo dài
- (kỹ thuật) bộ ống; sự đặt ống
- Tuyautage hydraulique de commande: hệ ống thuỷ lực điều khiển
- Tuyautage pneumatique de commande: hệ ống khí nén điều khiển
- Tuyautage à pression: hệ ống cao áp
- (thân mật) sự cung cấp chỉ dẫn riêng; sự bày mưu mẹo giúp
|