|
tuyau
danh từ giống đực
- ống
- Tuyau de pompe: ống bơm
- Tuyau de plume: ống lông
- Tuyau de tige de riz: ống thân lúa
- Tuyau distributeur: ống phân phối
- Tuyeau d'arrivée de vapeur: ống dẫn hơi nước vào
- Tuyau d'aspiration de boue: ống hút bùn
- Tuyau de chute: ống hố xí
- Tuyau conducteur/tuyau de conduite/tuyau d'amenée: ống dẫn
- Tuyau de décharge/tuyau d'échappement: ống xả, ống thoát
- Tuyau de drainage: ống thoát nước
- Tuyau étanche: ống không rò
- Tuyau ondulé: ống lượn sóng, ống gấp nếp
- Tuyau à paroi interne lisse: ống có thành trong nhẵn
- Tuyau à emboîtement/tuyau à manchon: ống lồng
- Tuyau de raccordement: ống nối
- Tuyau de prise d'eau: ống lấy nước
- Tuyau de ruissellement: ống tưới
- Tuyau refroidisseur: ống làm mát
- Tuyau d'hélice: ống trục cánh quạt
- nếp ống (ở váy...)
- (thân mật) chỉ dẫn mách riêng; mưu mẹo bày giúp
- Donner des tuyaux à quelqu'un: cung cấp cho ai những chỉ dẫn riêng, bày mưu mẹo giúp ai
- dire quelque chose dans le tuyau de l'oreille: rỉ tai mách điều gì
|