Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tutu
tuyau
tuyautage
tuyauté
tuyauter
tuyauterie
tuyauteur
tuyère
tweed
twin-set
twist
twister
tylenchus
tympan
tympanal
tympaniser
tympanisme
tympanon
tyndallisation
type
typé
typer
typha
typhique
typhlite
typhoïde
typhoïdique
typhomycine
typhon
typhose
tutu
danh từ giống đực
váy xòe (của vũ nữ ba lê)