Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tutti
tutu
tuyau
tuyautage
tuyauté
tuyauter
tuyauterie
tuyauteur
tuyère
tweed
twin-set
twist
twister
tylenchus
tympan
tympanal
tympaniser
tympanisme
tympanon
tyndallisation
type
typé
typer
typha
typhique
typhlite
typhoïde
typhoïdique
typhomycine
typhon
tutti
danh từ giống đực không đổi
(âm nhạc) toàn bộ
tutti quanti
:
(thường mỉa mai) cả bọn
Le roi, la reine, les courtisans et tutti quanti
:
vua hoàng hậu, triều thần và cả bọn