Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tuteur
tuteurage
tuteurer
tuthie
tutie
tutoyer
tutoyeur
tutti
tutu
tuyau
tuyautage
tuyauté
tuyauter
tuyauterie
tuyauteur
tuyère
tweed
twin-set
twist
twister
tylenchus
tympan
tympanal
tympaniser
tympanisme
tympanon
tyndallisation
type
typé
typer
tuteur
danh từ
người giám hộ
Tuteur testamentaire
:
người giám hộ do di chúc chỉ định
(nghĩa rộng) người đỡ đầu
(nông nghiệp) cọc đỡ (cây)