Bàn phím:
Từ điển:
 
tutelle

danh từ giống cái

  • sự giám hộ
    • Tutelle d'un mineur: (luật học, pháp lý) sự giám hộ một vị trẻ thành niên
    • Une tutelle pesante: (nghĩa bóng) một sự giám hộ nặng nề
  • sự bảo trợ, sự đỡ đầu
    • Sous la tutelle des lois: dưới sự bảo trợ của pháp luật
    • Régime de tutelle: chế độ bảo trợ

phản nghĩa

=Autonomie, indépendance.