Bàn phím:
Từ điển:
 
tutélaire

tính từ

  • (luật học, pháp lý) giám hộ
    • Gestion tulélaire: sự quản lý giám hộ
  • bảo trợ
    • Puissance tulélaire: cường quốc bảo trợ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hộ mệnh
    • Ange tulélaire: thiên thần hộ mệnh