Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
turlupiner
turlurette
turlutaine
turne
turonien
turpide
turpidement
turpitude
turquerie
turquette
turquin
turquoise
turriculé
turritelle
tussah
tussilage
tussor
tutélaire
tutelle
tuteur
tuteurage
tuteurer
tuthie
tutie
tutoyer
tutoyeur
tutti
tutu
tuyau
tuyautage
turlupiner
ngoại động từ
(thân mật) day dứt, làm cho băn khoăn, làm cho áy náy
Cette idée la turlupine
:
cái ý đó day dứt chị ta
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) pha trò vô vị