Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
turbot
turbotière
turbotin
turbotrain
turbulent
turcique
turco
turco-mongol
turco-persan
turf
turfiste
turgescence
turgide
turion
turlupin
turlupiner
turlurette
turlutaine
turne
turonien
turpide
turpidement
turpitude
turquerie
turquette
turquin
turquoise
turriculé
turritelle
tussah
turbot
danh từ giống đực
(động vật học) cá bơn sao
đồng âm
=Turbo.