Bàn phím:
Từ điển:
 
turbine

danh từ giống cái

  • tuabin
    • Turbine à disques: tuabin đĩa
    • Turbine auxiliaire: tuabin phụ
    • Turbine à chambre ouverte: tuabin buồng mở
    • Turbine hydraulique: tuabin thủy lực
    • Turbine marine: tuabin tàu thuỷ
    • Turbine à impulsion: tuabin xung
    • Turbine d'alimentation: tuabin cấp liệu
    • Turbine centrifuge: tuabin li tâm
    • Turbine combinée: tuabin liên hợp
    • Turbine à combustion interne: tuabin đốt trong
    • Turbine à gaz: tuabin khí
    • Turbine compound: tuabin phức hợp
    • Turbine biétagée: tuabin hai cấp
    • Turbine monoétagée: tuabin một cấp
    • Turbine multiétagée: tuabin nhiều cấp
    • Turbine double: tuabin kép
    • Turbine simple: tuabin đơn
    • Turbine jumelle: tuabin ghép cặp
    • Turbine à explosion: tuabin nổ, tuabin phản lực
    • Turbine mixte à action et réaction: tuabin hỗn hợp xung lực và phản lực
    • Turbine à deux couronnes: tuabin hai vành
    • Turbine à deux arbres: tuabin hai trục
    • Turbine à grande vitesse: tuabin cao tốc
    • Turbine à haute pression: tuabin cao áp
    • Turbine à contre-pression: tuabin đối áp, tuabin phản áp lực
    • Turbine à hélice: tuabin cánh quạt
    • Turbine à injection totale: tuabin nạp toàn phần
    • Turbine à marche arrière: tuabin thuận nghịch, tuabin chạy lùi
    • Turbine à marche avant: tuabin chạy thuận, tuabin không chạy lùi
    • Turbine réversible: tuabin thuận nghịch
    • Turbine propulsive: tuabin đẩy
    • Turbine à vapeur d'échappement: tuabin chạy bằng hơi nước xả
    • Turbine à palettes réglables: tuabin cánh xoay
  • máy quay ráo (tinh thể đường)