Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tunnel
tunnelier
tupaïa
tupaja
tupi
tupinambis
tuque
turban
turbe
turbé
turbeh
turbide
turbidité
turbin
turbinage
turbine
turbiné
turbinelle
turbiner
turbith
turbo
turbo-alternateur
turbocompresseur
turbomachine
turbomoteur
turbopompe
turbopropulseur
turboréacteur
turbosoufflante
turbot
tunnel
danh từ giống đực
đường hầm
tunnel aérodynamique
:
ống khí động lực, ống gió
tunnel à eau
:
đường hầm dẫn nước
tunnel de montagne
:
đường hầm trong núi