Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tunicier
tunique
tuniqué
tunisien
tunnel
tunnelier
tupaïa
tupaja
tupi
tupinambis
tuque
turban
turbe
turbé
turbeh
turbide
turbidité
turbin
turbinage
turbine
turbiné
turbinelle
turbiner
turbith
turbo
turbo-alternateur
turbocompresseur
turbomachine
turbomoteur
turbopompe
tunicier
danh từ giống đực (động vật học)
động vật áo túi, động vật sống đuôi
(số nhiều) phân ngành áo túi, phân ngành sống đuôi