Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tumultueux
tumulus
tunage
tune
tuner
tungar
tungstate
tungstène
tungstique
tunicelle
tunicier
tunique
tuniqué
tunisien
tunnel
tunnelier
tupaïa
tupaja
tupi
tupinambis
tuque
turban
turbe
turbé
turbeh
turbide
turbidité
turbin
turbinage
turbine
tumultueux
tính từ
náo động, nhộn nhàng
Salle tumultueuse
:
căn phòng náo động
xáo động, rạo rực
Vie tumultueuse
:
cuộc sống xáo động
phản nghĩa
=Calme, silencieux, tranquille.