Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tueur
tuf
tufeau
tuffeau
tuile
tuilé
tuileau
tuiler
tuilerie
tuilette
tularémie
tulipe
tulipier
tulle
tullerie
tullier
tulliste
tuméfaction
tuméfié
tuméfier
tumescence
tumescent
tumeur
tumoral
tumulaire
tumulte
tumultueusement
tumultueux
tumulus
tunage
tueur
danh từ giống đực
người giết
Tueur de tigres
:
người giết hổ
quân giết người; kẻ giết người thuê
người làm nghề sát sinh