Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tudesque
tudieu
tue-chien
tue-diable
tue-loup
tue-mouches
tué
tuer
tuerie
tueur
tuf
tufeau
tuffeau
tuile
tuilé
tuileau
tuiler
tuilerie
tuilette
tularémie
tulipe
tulipier
tulle
tullerie
tullier
tulliste
tuméfaction
tuméfié
tuméfier
tumescence
tudesque
tính từ
(thuộc) người Đức xưa, (thuộc) dân tộc Giéc-manh
(nghĩa xấu, từ cũ, nghĩa cũ) thô lỗ, thô bạo