Bàn phím:
Từ điển:
 
tsigane

tính từ

  • (thuộc) người Di-gan
    • Musique tsigane: nhạc Di-gan

danh từ giống đực

  • nhạc sĩ Di-gan (chơi các quán ăn...)
  • (ngôn ngữ học) tiếng Di-gan