tsigane
tsoin-tsoin tsouin-tsouin tss-tss tsunami tu tuable tuage tuant tub tuba tubage tubaire tubard tube tuber tubéracé tubercule tuberculeux tuberculide tuberculination tuberculine tuberculiner tuberculinique tuberculinisation tuberculiniser tuberculisation tuberculoïde tuberculose tuberculostatique |
tsigane
tính từ
danh từ giống đực
|