|
truquer
ngoại động từ
- làm giả, giả mạo
- Truquer un vase antique: làm giả một lọ cổ
- Truquer un texte: giả mạo một văn bản
- (tiến hành) gian lận
- Truquer les élections: gian lận trong bầu cử
- combat de boxe truqué: cuộc đấu quyền Anh xếp đặt trước
- scène truquée: (sân khấu) cảnh phông có dùng kỹ xảo
nội động từ
- dùng mánh khóe, dùng mẹo gian
|