Bàn phím:
Từ điển:
 
truquage

danh từ giống đực

  • (sân khấu, điện ảnh) (phép) kỹ xảo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giả, sự giả mạo
    • Truquage des objets d'art: sự làm giả đồ mỹ nghệ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự gian lận
    • Truquage des élections: sự gian lận trong bầu cử