Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
truquage
truquer
truqueur
trusquin
trusquiner
trust
truste
truster
trusteur
trustis
trutticulture
trypanosome
trypanosomiase
trypsine
trypsinogène
tryptophane
tsar
tsarévitch
tsarisme
tsariste
tsé-tsé
tsigane
tsoin-tsoin
tsouin-tsouin
tss-tss
tsunami
tu
tuable
tuage
tuant
truquage
danh từ giống đực
(sân khấu, điện ảnh) (phép) kỹ xảo
(từ cũ, nghĩa cũ) sự làm giả, sự giả mạo
Truquage des objets d'art
:
sự làm giả đồ mỹ nghệ
(từ cũ, nghĩa cũ) sự gian lận
Truquage des élections
:
sự gian lận trong bầu cử