Bàn phím:
Từ điển:
 
truité

tính từ

  • lốm đốm; đốm
    • Chien truité: chó đốm
  • (có) da rạn
    • Poterie truitée: đồ gốm da rạn
    • fonte truitée: (kỹ thuật) gang hoa râm
    • roche truitée: (địa lý, địa chất) troctolit