Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
truie
truisme
truite
truité
trullo
trumeau
truquage
truquer
truqueur
trusquin
trusquiner
trust
truste
truster
trusteur
trustis
trutticulture
trypanosome
trypanosomiase
trypsine
trypsinogène
tryptophane
tsar
tsarévitch
tsarisme
tsariste
tsé-tsé
tsigane
tsoin-tsoin
tsouin-tsouin
truie
danh từ giống cái
lợn cái, lợn nái
truie de mer
:
(động vật học) cá mù làn