Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
truffier
truffière
truie
truisme
truite
truité
trullo
trumeau
truquage
truquer
truqueur
trusquin
trusquiner
trust
truste
truster
trusteur
trustis
trutticulture
trypanosome
trypanosomiase
trypsine
trypsinogène
tryptophane
tsar
tsarévitch
tsarisme
tsariste
tsé-tsé
tsigane
truffier
tính từ
(thuộc) nấm củ
có nhiều nấm củ
Région truffière
:
miền có nhiều nấm củ
chuyên đánh hơi nấm củ
chêne truffier
:
cây sồi có nấm củ ở gốc