Bàn phím:
Từ điển:
 
truffier

tính từ

  • (thuộc) nấm củ
  • có nhiều nấm củ
    • Région truffière: miền có nhiều nấm củ
  • chuyên đánh hơi nấm củ
    • chêne truffier: cây sồi có nấm củ ở gốc